* Kế toán mua hàng |
- Hạch toán mua hàng nhập khẩu |
- Mua hàng hóa trong nước nhập kho |
- Ví dụ |
- Chi phí mua hàng |
- Thanh toán quốc tế |
- Mua hàng nhập khẩu |
- Ví dụ thanh toán quốc tế |
- Hạch toán mua hàng nhập khẩu |
- Xuất kho nguyên vật liệu |
- Ví dụ |
* Kế toán bán hàng |
- Thanh toán quốc tế |
- Phương pháp tính giá xuất kho |
- Ví dụ thanh toán quốc tế |
- Tài khoản sử dụng |
* Kế toán nguyên vật liệu |
- Hạch toán kế toán bán hàng |
- Mua nguyên vật liệu trong nước |
- Các khoản giảm trừ doanh thu |
- Lưu ý |
- Hàng bán bị trả lại |
- Chi phí mua nguyên vật liệu |
- Chiết khấu thanh toán |
- Chiết khấu, giảm giá |
- Giảm giá hàng bán |
- Nhập khẩu nguyên vật liệu |
|