- HĐMV: 0002501; 0000450 | - Hợp đồng vay tín dụng ngắn hạn |
- HĐBH: 0000018 | - Khế ước nhận nợ |
- Biên bản bàn giao CCDC | - UNC: 06/01 |
- Biên bản giao nhận | - Tổng công nợ phải trả |
- UNC: 06/11 | - Phiếu chi: 01 |
---|---|
- HĐBH: 0000019 | - Phiếu xuất kho: 01 |
- Tờ khai lệ phí môn bài | - Giấy thanh toán tạm ứng |
- GNT thuế môn bài | - PBC: 15/01 |
- HĐMV: 0000859; 0000466 |
- HĐMV: 0005136; 0000350; 0000215; 0057681; 0559987, 0000458 | - UNC: 23/01 |
- Phiếu chi: 02; 04; 03 | - PBC: 25/01 |
- PBC: 15/01 | - Trả lãi vay tháng 1 |
- Giấy thanh toán tạm ứng | - Hợp đồng mua bán tài sản |
- HĐBH: 0000020 | - Biên bản bàn giao tài sản |
- UNC: 26/01 | - Bảng lương công trình |
- Hợp đồng giao khoán nhân công | - Bảng chấm công |
- Quyết định bổ nhiệm nhân viên | - Bảng lương |
- Quyết định chấm dứt hợp đồng lao động | - Phiếu chi lương: 05 |
- Hợp đồng lao động thời vụ | - Thông báo đóng BHXH |
- Bản cam kết | - UNC: 31/01 |
- Danh sách MST cá nhân | - Bảng tính phân bổ CCDC tháng 1 |
- Bảng chấm công nhân công thi công | - Sổ TSCĐ tháng 1 |
- HĐMV: 0001998; 0000168; 0000450; 0005157; 0000863; 0000950; 0000168 | - Séc rút tiền mặt: 10/02 |
- GNT lệ phí trước bạ | - Phiếu xuất kho: 02 |
- Phiếu chi: 07; 08 | - Bảo lãnh công trình |
- PBC: 02/02; 05/02; 09/02; 13/02 | - Chứng từ giao dịch: 13/02 |
- UNC: 07/02; 10/02; 12/02; 13/02 |
- UNC: 17/02; 28/02 | - Bản cam kết |
- Phí chuyển khoản: 02 | - Danh sách MST |
- HĐMV: 0057696; 0557881 | - Bảng chấm công nhân công |
- Phiếu chi: 10; 09; 11 | - Bảng lương nhân công |
- PBC: 24/02 | - Bảng chấm công |
- Thanh toán lãi vay tháng 2 | - Bảng lương |
- Hợp đồng lao động thời vụ |
- Phiếu chi: 12; 14; 13 | - Biên bản TLý TSCĐ |
- HĐMV: 0000182; 0003937; 0000943; 0057696; 0000122 | - Hợp đồng T.Lý TSCĐ |
- PXK: 03; 04; 05 | - Quyết |
- Séc rút tiền mặt:15/03 | - Giấy thanh toán tạm ứng |
- HĐBH: 0000021 (Thanh lý TSCĐ) |
- UNC: 20/03; 21/03; 22/03 | - Phiếu chi: 15; 16; 17 |
- GNT: 20/03 | - Chứng từ giao dịch: 25/03 |
- HĐMV: 0000947; 0001352; 0000952; 0044910; 0000767 | - Phiếu xuất chuyển kho: 01 |
- Giấy thanh toán tạm ứng | - HĐBH: 0000022 |
- Phiếu xuất kho: 06 | - Phiếu thu: 01 |
- Bảng tổng hợp máy | - Phiếu báo có: 31/03 |
- Biên bản nghiệm thu công trình | - GNT vãng lai CT GĐ1 |
---|---|
- HĐBH: 0000023; 0000025 | - BCC công trình bể phốt |
- Biên bản thu hồi hoá đơn | - Bảng thanh toán lương CT bể phốt |
- Giấy rút vốn đầu tư | - PhIếu chi lương bể phốt |
- PBC: 31/03 | - Danh sách MCT cá nhân |
- GNT vãng lai CT bể phốt | - BCC công trình GĐ1 |
- Giấy rút vốn đầu tư | - Bảng thanh toán lương CT GĐ1 |