- HĐMV tiếp khách: 0000051 | - Bảng kê chi tiết: 06/01 |
- Phiếu chi: 01 | - Thông báo đóng học phí |
- Hợp đồng thuê trường học | - Biên lai thu phí: 06/01 |
- HĐMV: 0000382 (công cụ dụng cụ) | - Lệnh có: 06/01 (Nộp tiền vào tài khoản) |
- HĐMV mua sữa: 0049186 | - Phiếu hạch toán: 06/01 |
- Phiếu chi: 02 | - HĐMV tiền điện: 0000282 |
- HĐBH: 0000033 | - Phiếu chi: 03 |
- Phiếu thu: 01 |
- Lệnh có: 07/01 (mượn tiền cá nhân) | - HĐMV: 0000521 (công cụ dụng cụ) |
- Lệnh có: 07/01 (góp vốn) | - HĐMV tiền điện: 0000602 |
- HĐBH: 0000034 | - Phiếu chi: 05 |
- Phiếu thu: 02 | - UNC: 10/01 (tạm ứng) |
- Bảng kê chi tiết: 08/01 | - HĐBH: 0000035 |
- UNC: 08/01 (tiền thuê trường) | - GNT thuế TNCN quý 4: 10/01 |
- HĐMV quảng cáo: 0000075 | - Lệnh có: 10/01 (KH thanh toán) |
- Phiếu chi: 04 | - Lệnh có: 10/01 (KH thanh toán) |
- Hợp đồng thuê sân bãi |
- HĐMV tiếp khách: 0000370 | - HĐMV: 0005441 (tài sản cố định) |
- Phiếu chi: 06 | - UNC: 15/01 (thanh toán NCC) |
- Hợp đồng nguyên tắc | - Lệnh có: 16/01 (nộp tiền vào TK) |
- HĐMV suất ăn bán trú: 0000132 | - HĐMV suất ăn bán trú: 0000135 |
- Phiếu chi: 07 | - Phiếu chi: 08 |
- Bảng kê chi tiết: 15/01 | - Bảng kê chi tiết |
- Hợp đồng mua bán tài sản |
- HĐBH: 0000036 | - Phiếu chi: 11 |
- Lệnh có: 20/01 (KH thanh toán) | - Bảng kê chi tiết: 22/01 |
- HĐMV cước viễn thông: 0731071 | - HĐBH: 0000037 |
- Phiếu chi: 09 | - Phiếu thu: 03 |
- GNT thuế môn bài: 21/01 | - HĐBH: 0000038 |
- HĐMV mua bánh sữa: 0055171 | - Lệnh có: 25/01 (KH thanh toán) |
- Phiếu chi: 10 | - HĐBH: 0000039 |
- Phiếu hạch toán: 21/01 | - Phiếu thu: 04 |
- HĐMV suất ăn bán trú: 0000138 |
- Lệnh có: 31/01 (lãi tiền gửi) | - Bảng tính phân bổ CCDC tháng 1 |
- Hợp đồng lao động | - Sổ tài sản cố định tháng 1 |
- Quyết định bổ nhiệm nhân viên | - Phiếu hạch toán: 03/02 |
- Quyết định chấm dứt hợp đồng | - HĐMV tiếp khách: 005691 |
- Bảng chấm công tháng 1 | - Phiếu chi: 13 |
- Bảng lương tháng 1 | - HĐMV chi phí ăn uống : 0000428 |
- Phiếu chi: 12 | - Phiếu chi: 14 |
- UNC: 31/01 (BHXH) |
- HĐBH: 0000040 | - Phiếu chi: 18 |
- Phiếu thu: 05 | - HĐMV tiền điện: 0000811 |
- HĐMV mua sữa: 1464568 | - Phiếu chi: 19 |
- Phiếu chi: 15 | - HĐBH: 0000041 |
- HĐMV dịch vụ tư vấn: 0000070 | - HĐMV suất ăn bán trú: 0000141 |
- Phiếu chi: 16 | - Bảng kê chi tiết: 11/02 |
- HĐMV đồng phục: 0001530 | - HĐBH: 0000042 |
- Phiếu chi: 17 | - Phiếu thu: 06 |
- HĐMV tiền điện: 0000316 |
- Lệnh có: 17/02 (KH thanh toán) | - HĐBH: 0000045 |
- HĐBH: 0000043 | - Phiếu thu: 09 |
- HĐBH: 0000044 | - HĐMV: 0000488 (công cụ dụng cụ) |
- Phiếu thu: 08 | - HĐBH: 0000046 |
- HĐMV cước viễn thông: 0732888 | - Lệnh có: 27/02 (KH thanh toán) |
- Phiếu chi: 20 | - Hợp đồng mua bán hàng hóa |
- HĐMV mua bánh sữa: 1756899 | - Biên bản giao nhận |
- Phiếu chi: 21 | - Bảng kê chi tiết: 17/02 |
- Lệnh có: 28/02 (lãi ngân hàng) | - Phiếu chi: 23 |
- Phiếu hạch toán: 28/02 | - Lệnh có: 04/03 (nộp tiền vào TK) |
- Bảng chấm công tháng 2 | - HĐMV dịch vụ ăn uống: 0003602 |
- Bảng thanh toán lương tháng 2 | - Phiếu chi: 24 |
- Phiếu chi: 22 | - HĐMV tiền điện: 0000985 |
- UNC: 28/02 (BHXH) | - Phiếu chi: 25 |
- Bảng tính phân bổ CCDC tháng 2 | - HĐBH: 0000047 |
- Sổ tài sản cố định tháng 2 | - Phiếu thu: 10 |
- HĐMV mua sữa: 0056112 |
- HĐBH: 0000048 | - HĐMV mua sữa: 0057125 |
- Phiếu thu: 11 | - Phiếu chi: 28 |
- UNC: 08/03 (rút tiền gửi) | - HĐBH: 0000050 |
- HĐBH: 0000049 | - Phiếu thu: 12 |
- HĐMV tiền điện: 0000998 | - Biên bản giao nhận |
- Phiếu chi: 26 | - Bảng kê chi tiết: 17/03 |
- HĐMV mua bánh sữa: 0056987 | - Phiếu chi: 29 |
- Phiếu chi: 27 |
- HĐMV cước viễn thông: 0733210 | - HĐBH: 0000053 |
- Phiếu chi: 30 | - Phiếu thu: 15 |
- Biên bản giao nhận | - Phiếu hạch toán: 27/03 (phí QLTK) |
- Bảng kê chi tiết: 25/03 | - Phiếu hạch toán: 27/03 (phí SMS) |
- HĐBH: 0000051 | - UNC: 27/03 (trả gốc vay ngân hàng) |
- Phiếu thu: 13 | - Chứng từ giao dịch: 27/03 |
- HĐBH: 0000052 | - Lệnh có: 28/03 (lãi ngân hàng) |
- Phiếu thu: 14 |
- Lệnh có: 31/03 (KH thanh toán) | - Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn |
- GNT thuế TNDN tạm tính | - Bảng phân bổ tiền thuế GTGT |
- Bảng chấm công tháng 3 | - Tờ khai thuế GTGT |
- Bảng lương tháng 3 | - Bảng kê hóa đơn chứng từ hàng hóa bán ra |
- Phiếu chi: 31/03 | - Bảng kê hóa đơn chứng từ hàng hóa mua vào |
- UNC: 31/03 (BHXH) | - Số thuế GTGT ko được khấu trừ |
- Bảng tính phân bổ CCDC tháng 3 | - giá thành quý 1 |
- Sổ tài sản cố định tháng 3 | - Tổng hợp bán hàng theo mặt hàng |