- HƯỚNG DẪN TẠO MỚI DỮ LIỆU KẾ TOÁN (Thông tin công ty) | - Danh sách dịch vụ buồng phòng |
- Quy chế nội bộ | - Bảng tổng hợp tồn kho 153 |
- Báo cáo tổng hợp kho 152 | - Danh sách khoản mục chi phí |
- Quy chế lương thưởng | - Bảng tính định mức sản xuất |
- Danh mục phòng ban nhân viên | - Tổng hợp tồn kho 156 |
- Danh mục khách hàng nhà cung cấp | - Bảng phân bổ công CCDC |
- Tổng công nợ phải thu | - Đăng ký phương pháp khấu hao tài sản cố định |
- Tổng hợp công nợ phải trả | - Bảng trích khấu hao tài sản cố định |
- Danh mục kho vật tư hàng hoá | - Bảng cân đối tài khoản |
- Danh mục thành phẩm và đối tượng tập hợp chi phí |
- HĐMV: 0000845; 0002812; 0000001; 0000710; 0001532 | - Phiếu xuất kho: 02 |
- Phiếu chi 01; 03; 04; 06 | - Phiếu nhập kho: 07 |
- Bảng kê mua hàng hoá dịch vụ | - HĐBH: 0000249 |
- Phiếu xuất kho: 01 | - Bảng kê thức ăn thức uống |
- Lệnh sản xuất: 01 | - Phiếu thu: 01 |
- HĐMV: 0001297; 0003338; 0152231 | - GBC: 07/01 |
- Phiếu chi: 08; 09; 10 | - Tờ khai lệ phí môn bài |
- Lệnh sản xuất: 02 | - GNT thuế môn bài |
- Phiếu xuất kho: 04 | - UNC: 10/01 |
- Sổ khai báo tạm trú | - Hợp đồng mua bán hàng hoá |
- HĐBH: 0000250 | - Biên bản giao nhận |
- Bảng kê chi tiết | - Biên bản bàn giao CCDC |
- GBC: 10/01 | - Phiếu thu: 02; 03 |
- Lệnh sản xuất 15/01; 21/01 | - UNC: 18/01 |
- Phiếu xuất kho: 06 | - HĐMV: 0001521 |
- Phiếu nhập kho: 08; 10 | - Phiếu chi: 11 |
- HĐBH: 0000251; 0000253 | - UNC: 21/01 |
- Bảng kê thức ăn, thức uống | - Biên bản thu hồi hoá đơn đã lập |
- HĐMV: 0000025; 0000125; 0001771; 0000918 | - Phiếu thu: 04 |
- UNC: 25/01 | - Phiếu thu phí ngân hàng |
- Phiếu thu phí chuyển khoản | - Hợp đồng lao động |
- HĐBH: 0000254; 0000255 | - Quyết định bổ nhiệm nhân viên |
- Bảng kê chi tiết | - Bảng chấm công |
- GNC: 25/01; 31/01 | - Bảng lương |
- Phiếu chi: 12; 13 | - Mẫu C12 |
- Bảng tính phân bổ CCDC tháng 1 | - Lệnh sản xuất: 05 |
- Sổ TSCĐ tháng 1 | - Phiếu nhập kho: 15 |
- HĐMV: 0001579; 0002110; 0002897; 000967 | - HĐBH: 0000257 |
- Phiếu chi: 14; 15;16;17;18 | - Bảng kê thức ăn, thức uống |
- Phiếu xuất kho: 12; 12;13;14 | - Phiếu thu: 05 |
- Bảng kê thu mua hàng hoá dịch vụ |
- HĐBH: 0000258; 0000259 | - Lệnh sản xuất: 10/02 |
- Bảng kê chi tiết | - Phiếu xuất kho: 17 |
- GBC: 09/02 | - Phiếu nhập kho: 16 |
- Hợp đồng mua bán tài sản | - Bảng kê thức ăn, thức uống |
- Biên bản bàn giao tài sản | - Phiếu thu: 06 |
- HĐMV: 0152239 | - UNC: 10/02 |
- HĐMV: 0000188; 0001537; 0000033 | - Phiếu nhập kho: 17; 18 |
- Phiếu chi: 19; 20 | - HĐBH: 0000260; 0000261 |
- GBC: 15/02 | - Bảng kê thức ăn thức uống |
- UNC: 15/02; 19/02 | - Phiếu thu: 07; 08 |
- Lệnh sản xuất: 07; 08 | - GNT thuế TNDN |
- Phiếu xuất kho: 17; 21 | - GNT nộp chậm, nộp phạt thuế TNDN |
- HĐBH: 0000263; 0000264 | - Phiếu chi: 21; 22; 23 |
- Bảng kê chi tiết | - Bảng chấm công |
- GBC: 27/02; 28/02 | - Bảng lương tháng 2 |
- Phiếu thu: 08; 09 | - Bảng tính phân bổ CCDC |
- UNC: 28/02 | - Sổ tài sản cố định |
- HĐMV: 0000178; 0001781; 0000983 |
- HĐMV: 0001316; 0001682; 0000985; 0001421; 0002997; 0002963 | - Bảng kê thu mua hàng hoá, dịch vụ |
- Phiếu chi: 24; 25; 26; 27; 28 | - Lệnh sản xuất: 09 |
- HĐBH: 0000265; 0000266 | - Phiếu nhập kho: 22 |
- Bảng kê chi tiết | - Bảng kê thức ăn. thức uống |
- UNC: 03/03 | - Phiếu thu: 10 |
- Phiếu xuất kho: 13; 27 |
- HĐMV: 0074367; 0000276; 0000886; 0001769 | - HĐBH: 0000267; 0000269; 0000270 |
- Phiếu chi: 29; 30; 31; 32 | - Bảng kê thức ăn, thức uống |
- Lệnh sản xuất: 10; 11 | - Phiếu thu: 11; 12 |
- Phiếu xất kho: 29; 32 | - Bảng kê chi tiết |
- Phiếu nhập kho: 23; 24 |
- Lệnh sản xuất: 12 | - Hợp đồng thanh lý tài sản |
- Phiếu xuất kho: 34 | - Biên bản thanh lý tài sản cố định |
- HĐBH: 0000271; 0000272 | - Biên bản đánh giá lại TSCĐ |
- Bảng kê chi tiết | - GBC: 28/03 |
- Phiếu thu: 13 | - HĐMV: 0001793; 0001023 |
- Quyết định thành lập hội đồng thanh lý tài sản | - Phiếu chi: 33; 34 |
- Quyết định về việc thanh lý tài sản cố định |
- UNC: 28/03; 31/03 | - GBC: 31/03 |
- HĐMV: 0000224 | - Phiếu thu: 31/03 |
- Phiếu chi: 35; 36 | - GNT thuế TNCN quý 1 |
- GBC: 29/03 | - Bảng chấm công |
- Phiếu xuất kho: 36 | - Bảng lương tháng 3 |
- HĐBH: 0000273 | - Bảng phân bổ CCDC |
- Bảng kê chi tiết | - Sổ tài sản cố định |
- Phiếu thu: 14 |