- Hợp đồng thuê nhà BPVP | - Phiếu nhập kho theo HĐ 0151202 |
- Hợp đồng thuê xưởng BPSX cơ khí | - Phiếu chi theo HĐ 0151202 |
- Hợp đồng thuê xưởng BPSX may mặc | - HĐMV mua NVL: 0000870 |
- HĐMV thuê xưởng sx may mặc: 0022901 | - Phiếu nhập kho theo HĐ 0000870 |
- Hợp đồng thuê nhà BP nhà hàng, khách sạn | - HĐMV mua NVL: 0000902 |
- GNGT thuế môn bài | - Phiếu nhập kho theo HĐ 0000902 |
- HĐMV mua NVL: 0151202 | - Uỷ nhiệm chi : 02/01 ( Công ty Hải Hiền) |
- Lệnh sản xuất : 02/01 | - HĐMV mua NVL : 0079003 |
- Phiếu xuất kho : 02/01 | - Phiếu chi: 06/01 cho HĐ 0079003 |
- HĐMV tiền nước BPSX may mặc: 0402216 | - Phiếu nhập kho: 06/01 theo HĐ 0079003 |
- Phiếu chi: 03/01 cho HĐ 0402216 | - HĐMV mua NVL : 0000154 |
- Uỷ nhiệm chi : 03/01 ( tiền thuê VP ) | - Phiếu chi: 06/01 cho HĐ 0000154 |
- Uỷ nhiệm chi : 03/01 ( Cty TRITEXCO ) | - Phiếu nhập kho: 06/01 theo HĐ 0000154 |
- HĐMV tiền nước BP nhà hàng: 0402225 | - HĐBH thành phẩm: 0000108 |
- Phiếu chi: 04/01 cho HĐ 0402225 | - Phiếu thu: 06/01 theo HĐ 0000108 |
- HĐMV tiền điện BPVP : 0025551 | - Phiếu xuất kho: 06/01 cho HĐ 0000108 |
- Phiếu chi: 05/01 cho HĐ 0025551 | - Uỷ nhiệm chi : 06/01 ( Cty Phương Linh ) |
- HĐMV mua NVL: 0004840 | - HĐMV tiền điện BP nhà hàng: 0025566 |
- Phiếu chi: 05/01 cho HĐ 0004840 | - Phiếu chi : 07/01 cho HĐ 0025566 |
- Phiếu nhập kho: 05/01 theo HĐ 0004840 | - HĐMV tiền điện BPSX cơ khí : 0025596 |
- GBC: 05/01 ( góp vốn kinh doanh ) | - Phiếu chi : 07/01 cho HĐ 0025596 |
- HĐMV mua NVL: 0099086 | - HĐMV cước viễn thông: 1002773 |
- Phiếu nhập kho: 07/01 theo HĐ 0099086 | - Phiếu chi: 10/01 cho HĐ 1002773 |
- Lệnh sản xuất: 07/01 | - GNT thuế TNDN |
- Phiếu xuất kho: 07/01 | - GNT thuế GTGT |
- HĐBH dịch vụ: 0000109 | - Uỷ nhiệm chi : 11/01 ( rút tiền gửi ) |
- Phiếu xuất kho : 07/01 theo HĐ 0000109 | - Phiếu nhập kho : 13/01 |
- GNT: 08/01 ( nộp tiền vào tk) | - HĐMV mua NVL: 0120665 |
- Hợp đồng mua bán tài sản | - Phiếu chi :14/01 cho HĐ 0120665 |
- Biên bản bàn giao tài sản | - HĐBH thành phẩm: 0000110 |
- HĐMV mua ô tô: 0089088 | - Phiếu xuất kho: 14/01 theo HĐ 0000110 |
- HĐMV tiền điện BPSX may: 0025575 | - HĐBH thành phẩm: 0000111 |
- Phiếu chi: 09/01 cho HĐ 0025575 | - Phiếu thu: 15/01 cho HĐ 0000111 |
- Lệnh sản xuất: 09/01 | - Phiếu xuất kho: 15/01 theo HĐ 0000111 |
- Phiếu xuất kho: 09/01 | - Uỷ nhiệm chi : 18/01 ( New Space ) |
- HĐMV mua NVL: 0052021 | - Phiếu chi: 26/01 theo HĐ 0001209 |
- Phiếu chi: 20/01 theo HĐ 0052021 | - Uỷ nhiệm chi: 28/01( tt tiền thuê xưởng sx cơ khí ) |
- Phiếu nhập kho : 20/01 theo HĐ 0052021 | - GBC: 31/01 ( lãi tiền gửi t1) |
- HĐBH thành phẩm : 0000112 | - Uỷ nhiệm chi : 31/01 ( phí duy trì tk) |
- Phiếu xuất kho : 21/01 theo HĐ 0000112 | - Uỷ nhiệm chi : 31/01 ( phí SMS) |
- GBC: 22/01 (UBND tỉnh Hòa Bình) | - Hợp đồng lao động |
- HĐMV mua NVL: 0002820 | - Bảng chấm công t1 |
- Phiếu chi: 23/01 theo HĐ 0002820 | - Bảng lương t1 |
- HĐBH dịch vụ: 0000113 | - Phiếu chi lương: 31/01 |
- Phiếu xuất kho: 25/01 theo HĐ 0000113 | - Uỷ nhiệm chi: 31/01 ( BHXH) |
- GBC: 25/01 ( Sanohatsu VN ) | - Bảng tính phân bổ CCDC t1 |
- HĐMV tiếp khách: 0001209 | - Sổ TSCĐ t1 |
- Hợp đồng mua bán hàng hóa | - HĐMV mua NVL: 0000675 |
- Biên bản bàn giao tài sản công cụ | - Phiếu chi : 04/02 cho HĐ 0000675 |
- Biên bản giao nhận | - Phiếu nhập kho: 04/02 cho HĐ 0000675 |
- HĐMV máy hút bụi : 0012789 | - HĐMV tiền nước cho BPSX nhà hàng: 0402266 |
- Uỷ nhiệm chi: 01/02 ( tt tiền thuê xưởng sx may mặc) | - Phiếu chi: 04/02 cho HĐ 0402266 |
- HĐMV mua NVL: 0013020 | - Lệnh sản xuất : 04/02 |
- Phiếu nhập kho: 02/02 theo HĐ 0013020 | - Phiếu xuất kho : 04/02 |
- Uỷ nhiệm chi : 02/02 ( Hải Hiền) | - Phiếu nhập kho : 04/02 |
- HĐMV tiền nước cho BPVP: 0402254 | - HĐBH thành phẩm : 0000114 |
- Phiếu chi: 03/02 cho HĐ 0402254 | - Phiếu thu : 04/02 cho HĐ 0000114 |
- HĐMV tiền nước cho BPSX may: 0402250 | - Phiếu xuất kho : 04/02 theo HĐ 0000114 |
- Phiếu chi: 03/02 cho HĐ 0402250 | - GNT: 04/02 ( nộp tiền vào tk ) |
- HĐMV mua NVL: 0000321 |
- HĐMV tiền điện BPVP : 0025620 | - Phiếu chi : 10/02 theo HĐ 0120698 |
- Phiếu chi :05/02 theo HĐ 0025620 | - HĐMV mua CCDC : 0007670 |
- Uỷ nhiệm chi : 05/02 ( rút tiền gửi ) | - Phiếu chi : 10/02 theo HĐ 0007670 |
- HĐMV tiền điện BPSX cơ khí : 0025654 | - Uỷ nhiệm chi: 10/02 ( Ng. Mạnh Tuấn ) |
- Phiếu chi :07/02 theo HĐ 0025654 | -GBC: 11/02 ( Lam Giang ) |
- HĐBH dịch vụ : 0000116 | - HĐMV mua NVL: 0000324 |
- Phiếu xuất kho : 07/02 cho HĐ 0000007 | - HĐMV mua NVL: 0000328 |
- HĐMV tiền điện BPSX may mặc : 0025660 | - Thông báo thanh lý TSCĐ |
- Phiếu chi : 09/02 theo HĐ 0025660 | - Biên bản đánh giá lại TSCĐ |
- HĐMV tiền điện BP nhà hàng : 0025679 | - Quyết định thanh lý TSCĐ |
- Phiếu chi : 09/02 theo HĐ 0025679 | - Hợp đồng thanh lý tài sản |
- HĐMV cước viễn thông: 1012245 | - Biên bản thanh lý TSCĐ |
- Phiếu chi : 10/02 theo HĐ 1012245 | - HĐMV thanh lý xe ô tô: 0000117 |
- HĐMV mua NVL: 0120698 |
- HĐMV mua NVL : 0163609 | - Phiếu thu : 23/02 theo HĐ 0000118 |
- Phiếu nhập kho: 16/02 theo HĐ 0163609 | - Phiếu xuất kho : 23/02 theo HĐ 0000118 |
- GBC: 17/02 ( Thiên Ý ) | - GBC: 25/02 ( Hải Đăng) |
- Uỷ nhiệm chi : 17/02 ( xăng dầu HFC) | - Hợp đồng mượn tiền |
- HĐMV tiếp khách: 0220900 | - Phiếu thu : 25/02 |
- Phiếu chi: 18/02 theo HĐ 0220900 | - HĐMV mua NVL : 0002899 |
- GBC: 20/02 ( Ng. Tiến Đạt mua xe ) | - Phiếu nhập kho : 25/02 theo HĐ 0002899 |
- HĐMV mua NVL: 0099129 | - Lệnh sản xuất: 25/02 |
- Phiếu nhập kho: 21/02 theo HĐ 0099129 | - Phiếu xuất kho : 25/02 |
- HĐMV mua NVL: 0110922 | - Uỷ nhiệm chi : 25/02 ( Hoàng Thao ) |
- Phiếu nhập kho: 21/02 theo HĐ 0110922 | - Uỷ nhiệm chi : 25/02 ( Trường Phát) |
- Uỷ nhiệm chi: 21/02 ( điện lạnh HN) | - GBC: 26/02 ( Tài Lộc) |
- Uỷ nhiệm chi: 21/02 ( Hoàng Hùng) | - HĐBH vận chuyển: 0000119 |
- Uỷ nhiệm chi: 21/02 ( Quyết Thắng ) | - Phiếu xuất kho : 26/02 theo HĐ 0000009 |
- HĐBH bán NVL : 0000118 |
- Phiếu nhập kho : 27/02 | - HĐMV mua NVL : 0001209 |
- HĐBH thành phẩm: 0000120 | - Phiếu chi : 02/03 theo HĐ 0001209 |
- Phiếu xuất kho: 28/02 theo HĐ 0000120 | - Phiếu nhập kho : 02/03 theo HĐ 0001209 |
- GBC: 28/02 ( lãi tiền gửi t2 ) | - HĐMV tiền nước BPVP: 0402288 |
- Uỷ nhiệm chi: 28/02 ( phí duy trì tk) | - Phiếu chi : 03/03 cho HĐ 0402288 |
- Uỷ nhiệm chi: 28/02 ( phí SMS) | - HĐMV tiền nước BPSX may: 0402291 |
- Bảng chấm công t2 | - Phiếu chi : 03/03 cho HĐ 0402291 |
- Bảng lương t2 | - HĐMV tiền nước BP nhà hàng: 0402296 |
- Phiếu chi lương t2 | - Phiếu chi : 04/03 cho HĐ 0402296 |
- Uỷ nhiệm chi : 28/02 ( BHXH t2 ) | - Hợp đồng mua bán hàng hóa |
- Bảng phân bổ CCDC t2 | - Biên bản giao nhận |
- Sổ TSCĐ t2 | - Bảng kê mua hàng hóa : 05/03 |
- HĐMV mua máy cắt : 0009087 | - Phiếu chi : 05/03 |
- GBC: 01/03 (An Phú ) | - Phiếu nhập kho :05/03 |
-HĐMV tiền điện BPVP: 0025682 | - HĐMV tiền điện BP khách sạn: 0025691 |
- Phiếu chi : 05/03 theo HĐ 0025682 | - Phiếu chi : 07/03 theo HĐ 0025691 |
- HĐMV mua máy lọc nước : 0228091 | - HĐMV tiền điện BPSX cơ khí : 0025694 |
- Phiếu chi: 05/03 theo HĐ 0228091 | - Phiếu chi : 07/03 theo HĐ 0025694 |
- Lệnh sản xuất: 05/03 | - HĐMV mua NVL : 0099652 |
- Phiếu xuất kho: 05/03 | - Phiếu chi :08/03 theo HĐ 0099652 |
- Phiếu nhập kho: 05/03 | - Phiếu nhập kho :08/03 theo HĐ 0099652 |
- HĐBH thành phẩm : 0000121 | - Lệnh sản xuất: 08/03 |
- Phiếu thu : 05/03 theo HĐ 0000121 | - Phiếu xuất kho: 08/03 |
- Phiếu xuất kho : 05/03 theo HĐ 0000121 | - Phiếu nhập kho: 08/03 |
- HĐMV mua NVL: 0000702 | - HĐBH thành phẩm : 0000122 |
- Phiếu chi :06/03 theo HĐ 0000702 | - Phiếu thu : 08/03 theo HĐ 0000122 |
- Phiếu nhập kho :06/03 theo HĐ 0000702 | - Phiếu xuất kho : 08/03 theo HĐ 0000122 |
- Uỷ nhiệm chi : 06/03 ( Vương Phát ) |
- GBC: 09/03 ( Thiên Ý) | - HĐMV mua NVL : 0120702 |
- HĐMV tiền điện BPSX may: 0022700 | - Phiếu chi : 15/03 theo HĐ 0120702 |
- Phiếu chi : 09/03 theo HĐ 0022700 | - HĐMV mua NVL : 0000325 |
- HĐMV tiền cước viễn thông: 1002801 | - HĐMV: 0000336 |
- Phiếu chi : 10/03 theo HĐ 1002801 | - Phiếu chi : 15/03 theo HĐ 0000325 |
- HĐBH dịch vụ: 0000124 | - Lệnh sản xuất: 15/03 |
- Phiếu thu : 10/03 theo HĐ 0000124 | - Phiếu xuất kho: 15/03 |
- Lệnh sản xuất : 12/03 | - HĐBH thành phẩm: 0000125 |
- Phiếu xuất kho: 12/03 | - Phiếu xuất kho: 15/03 theo HĐ 0000125 |
- HĐMV mua NVL: 0000965 | - Hợp đồng thi công xây dựng công trình |
- Phiếu nhập kho : 13/03 theo HĐ 0000965 | - Biên bản nghiệm thu công trình |
- Phiếu nhập kho : 14/03 | - HĐBH công trình TTHHB: 0000126 |
- HĐMV: 0000344 | - Bảo lãnh bảo hành |
- HĐMV: 0000359 | - Uỷ nhiệm chi : 15/03 ( rút tiền gửi ) |
- Phiếu chi ngày 14/03 |
- HĐMV mua NVL: 0000326 | - HDMV hàng bán bị trả lại : 0000654 |
- Uỷ nhiệm chi: 16/03 ( Quyết Thắng ) | - Phiếu nhập kho : 25/03 theo HĐ 0000654 |
- GBC : 17/03 ( UBND tỉnh Hòa Bình) | - HĐMV mua NVL : 0000359 |
- Lệnh sản xuất: 18/03 | - Phiếu chi : 27/03 theo HĐ 0000359 |
- Phiếu xuất kho : 18/03 | - Uỷ nhiệm chi : 27/03 ( Hải Bình) |
- GBC : 19/03 ( Hải Đăng) | - HĐMV tiếp khách : 0240498 |
- HĐMV mua NVL: 0000344 | - Phiếu chi : 28/03 theo HĐ 0240498 |
- Uỷ nhiệm chi: 20/03 ( VINFAST ) | - GBC: 28/03 ( Thành Nam ) |
- Phiếu nhập kho: 24/03 | - Uỷ nhiệm chi: 29/03 ( rút tiền gửi ) |
- Phiếu xuất chuyển kho: 24/03 | - HĐBH cước vận chuyển : 0000128 |
- HĐBH bán NVL: 0000127 | - Phiếu chi : 30/03 ( trả tiền mượn ) |
- Phiếu xuất kho: 24/03 theo HĐ 0000127 | - HĐMV tiền rác BP nhà hàng: 0220712 |
- HĐMV cước vận chuyển : 0045989 | - Phiếu chi : 31/03 theo HĐ 0220712 |
- HĐMV tiền rác BPSX may: 0220719 | - Tờ khai thuế GTGT |
- Phiếu chi: 31/03 theo HĐ 0220719 | - Bảng kê chứng từ hàng hóa, dịch vụ bán ra |
- HĐMV tiền rác BPSX cơ khí : 0220722 | - Bảng kê chứng từ hàng hóa, dịch vụ mua vào |
- Phiếu chi: 31/03 theo HĐ 0220722 | - Tờ khai khấu trừ thuế TNCN |
- GBC : 31/03 ( lãi tiền gửi t3 ) | - Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn |
- Uỷ nhiệm chi : 31/03 ( phí duy trì tk) | - Tổng hợp tồn kho |
- Uỷ nhiệm chi : 31/03 ( phí SMS ) | - Bảng tổng hợp cho phí theo đối tượng tập hợp chi phí BPSX cơ khí |
- Bảng chấm công t3 | - Bảng tổng hợp cho phí theo đối tượng tập hợp chi phí BP nhà hàng |
- Bảng lương t3 | - Số lượng thành phẩm và số lượng dở dang |
- Phiếu chi lương t3 | - Bảng tổng hợp cho phí theo đối tượng tập hợp chi phí BPSX may mặc |
- Uỷ nhiệm chi: 31/03 ( BHXH t3 ) | - Báo cáo tổng hợp lãi lỗ theo công trình |
- Bảng phân bổ CCDC t3 | - Sô tiền gửi ngân hàng |
- Sổ TSCĐ t3 |