- Hợp đồng mua bán | - HĐBH: 0000210 |
- Biên bản bàn giao thuốc | - Phiếu xuất kho: 01 |
- HĐMV: 0001827 | - HĐBH: 0000211 |
- Phiếu nhập kho: 01 | - Thanh lý tài sản cố định |
- HĐMV: 0000157 | - Quyết định |
- Phiếu nhập kho: 02 | - Hợp đồng thanh lý tài sản cố định |
- HĐMV: 0000756 | - Biên bản đánh giá lại TSCĐ |
- Phiếu nhập kho: 03 | - Biên bản thanh lý tài sản cố định |
- PBN: 03/01 | - Quyết định thanh lý TSCĐ |
- Công văn Tổng cục thuế | - HĐBH: 0000212 |
- PBC: 03/01 | - Phiếu chi: 02 |
- HĐMV: 0000277 | - HĐBH: 0000214 |
- Phiếu nhập kho: 04 | - Phiếu xuất kho: 04 |
- HĐBH: 0000213 | - Phiếu thu: 01 |
- Phiếu xuất kho: 03 | - PBC: 05/01 |
- PBC: 04/01 | - HĐMV: 0012767 |
- HĐMV: 0003372 | - PBN: 05/01 |
- PBC: 06/01 | - PBN:07/01 |
- Hợp đồng mua bán tài sản | - HĐBH: 0000217 |
- HĐMV: 0000182 | - Phiếu xuất kho: 05 |
- HĐBH: 0000215 | - PBC: 08/01 |
- HĐMV: 000564 | - HĐMV: 0001120 |
- Phiếu nhập kho: 05 | - Phiếu chi: 04 |
- HĐBH: 0000216 | - HĐMV: 0000783 |
- Phiếu thu: 02 | - Phiếu chi: 05 |
- Phiếu xuất kho: 05 | - Phiếu nhập kho: 06 |
- PBC: 07/01 |
- Tờ khai lệ phí môn bài | - HĐBH: 0000219 |
- GNT thuế môn bài | - Phiếu thu: 11/01 |
- HĐBH: 0000218 | - Phiếu xuất kho: 08 |
- Phiếu xuất kho: 07 | - Biên bản bàn giao tài sản |
- PBC: 10/01 | - Hợp đồng mua bán tài sản |
- Phiếu báo nợ: 10/01 | - HĐMV: 0000343 |
- PBC: 10/01 | - Hợp đồng tín dụng ngắn hạn |
- HĐMV: 0000579 | - Khế ước nhận nợ |
- Phiếu báo nợ: 10/01 | - Phiếu báo nợ: 12/01 |
- HĐBH: 0000220 | - PBN: 20/01 |
- Phiếu thu: 04 | - HĐBH: 0000223 |
- Phiếu xất kho: 14/01 | - Phiếu xuất kho: 10 |
- HĐMV: 0002811 | - PBC: 20/01 |
- Phiếu nhập kho: 07 | - Hợp đồng mua bán hàng hoá |
- PBN: 15/01 | - Biên bản bàn giao tài sản, công cụ |
- HĐBH: 0000221 | - Biên bản giao nhận |
- Phiếu thu: 05 | - HĐMV: 0000873 |
- HĐBH: 0000222 | - Phiếu chi: 06 |
- Phiếu thu: 06 |
- HĐBH: 0000224 | - Quyết định tiếp nhận thực tập sinh |
- Phiếu thu: 07 | - Bảng chấm công lương thực tập |
- Phiếu xuất kho: 11 | - Bảng lương thực tập |
- HĐBH: 0000225 | - Phiếu chi lương thực tập: 08 |
- Phiếu xuất chuyển kho: 01 | - Quyết định |
- Phiếu xuất kho: 12 | - Hợp đồng lao động |
- Phiếu thu: 29 | - Bảng chấm công |
- HĐMV: 0002541 | - Bảng thanh toán tiền lương |
- Phiếu chi: 07 | - Phiếu chi: 07 |
- PBN: 30/01 | - Phiếu báo nợ: 31/01 |
- PBC: 29/01 | - Bảng tính phân bổ công cụ dụng cụ |
- PBN: 30/01 | - Sổ tài sản cố định |
- PBC: 31/01 |
- HĐMV: 0012829 | - PBN: 05/02 |
- HĐMV: 0003465 | - HĐBH: 0000228 |
- Phiếu chi: 10 | - HĐBH: 0000229 |
- HĐMV: 000309 | - Phiếu thu: 09 |
- Phiếu nhập kho: 08 | - PBC: 07.02 |
- Phiếu chi: 19 | - HĐBH: 0000230 |
- HĐBH: 0000226 | - Phiếu xuất kho: 14 |
- Phiếu xuất kho: 13 | - HĐBH: 0000231 |
- HĐBH: 0000227 | - Phiếu thu: 10 |
- PBC: 05/02 |
- HĐBH: 0000232 | - Phiếu chi: 11 |
- Phiếu thu: 11 | - HĐBH: 0000234 |
- HĐBH: 0000233 | - Phiếu thu: 13 |
- Phiếu thu: 12 | - Phiếu xuất kho: 12/02 |
- Hợp đồng mua bán hàng hoá | - HĐBH: 0000235 |
- Biên bản bàn giao tài sản, công cụ | - Phiếu thu: 14 |
- Biên bản giao nhận | - Phiếu xuất kho: 16 |
- HĐMV: 0000788 |
- HĐMV: 0000104 | - HĐBH: 0000238 |
- PBN: 15/02 | - PBC: 22/02 |
- PBN: 17/02 | - Phiếu xuất chuyển kho: 23/02 |
- HĐBH: 0000236 | - HĐBH: 0000239 |
- Phiếu thu: 15 | - Phiếu xuất kho: 17 |
- HĐBH: 0000237 | - HĐBH: 0000240 |
- Phiếu thu: 16 | - Phiếu xuất kho: 18 |
- HĐMV: 0000939 | - PBC: 24/02 |
- Phiếu chi: 12 | - HĐBH: 0000241 xóa bỏ |
- PBN: 20/02 |
- HĐBH: 0000242 | - Bảng chấm công |
- Phiếu thu: 17 | - Bảng thanh toán tiền lương |
- PBC: 26/02 | - Phiếu chi: 12 |
- PBN: 26/02 | - PBN: 28/02 |
- HĐBH: 0000243 | - Bảng tính phân bổ công cụ dụng cụ |
- PBC: 27/02 | - Sổ tài sản cố định |
- HĐMV: 0002563 | - HĐBH: 0000245 |
- Phiếu chi: 14 | - Phiếu thu: 18 |
- PBC: 28/02 | - HĐMV: 0002498 |
- PBC: 28/02 | - Phiếu chi: 15 |
- Bảng chấm công thực tập | - HĐMV: 0012829 |
- Bảng lương thực tập | - Phiếu chi: 16 |
- Phiếu chi lương thực tập: 15 |
- HĐBH: 0000246 | - HĐBH: 0000252 |
- Phiếu xuất kho: 19 | - Phiếu thu: 21 |
- PBC: 05/03 | - HĐBH: 0000253 |
- HĐBH: 0000247 | - Phiếu xuất kho: 20 |
- PBC: 06/03 | - HĐBH: 0000254 |
- HĐBH: 0000248 | - Phiếu thu: 22 |
- Phiếu thu: 19 | - Phiếu xuất kho: 21 |
- HĐBH: 0000249 | - Phiếu xuất chuyển kho: 02 |
- Phiếu thu: 20 | - HĐBH: 0000255 |
- HĐBH: 0000251 | - Phiếu xuất kho: 22 |
- PBC: 09/03 |
- HĐBH: 0000256 | - HĐMV: 0000046 |
- Phiếu thu: 23 | - HĐBH: 0000261 |
- HĐBH: 0000257 | - PBC: 25/03 |
- PBC: 20/03 | - PBN: 26/03 |
- PBN: 20/03 | - HĐMV: 0002576 |
- HĐBH: 0000258 | - Phiếu chi: 17 |
- Phiếu xuất kho: 23 | - HĐBH: 0000262 |
- PBC: 21/03 | - Phiếu xuất kho: 28/03 |
- HĐBH: 0000259 | - PBC: 28/03 |
- Phiếu thu: 24 |
- HĐBH: 0000263 | - Bảng chấm công thực tập |
- PBC: 28/03 | - Bảng lương thực tập |
- HĐBH: 0000264 | - Phiếu chi lương thực tập: 20 |
- Phiếu thu: 25 | - Bảng chấm công |
- Phiếu xuất kho: 29/03 | - Bảng thanh toán tiền lương |
- Biên bản thanh quyết toán BHXH | - Phiếu chi: 15 |
- HĐBH: 0000265 | - Phiếu báo nợ: 30/03 |
- Bảng kê chi tiết: 31/03 | - Bảng tính phân bổ công cụ dụng cụ |
- PBC: 31/03 | - Sổ tài sản cố định |