- HĐMV mua NVL: 0000241 | - HĐMV mua NVL: 0057681 |
---|---|
- HĐMV mua NVL: 0000379 | - Phiếu chi: 03 |
- Phiếu chi: 01 | - HĐMV cước viễn thông: 0027156 |
- Hợp đồng thuê nhà | - Phiếu chi: 04 |
- HĐMV mua NVL: 0000724 | - GNT thuế TNDN quý 4 |
- Phiếu chi: 02 | - Lệnh sản xuất: 06/01 |
- HĐMV: 0001244 | - Phiếu xuất kho: 02 |
- Phiếu xuất kho: 01/01 |
- Lệnh sản xuất: 07/01 | - Phiếu xuất kho: 11/01 |
---|---|
- Phiếu xuất kho: 07/01 | - PBC: 12/01 (nộp tiền vào TK) |
- Phiếu báo nợ: 10/01 (tiền thuê nhà) | - Phiếu nhập kho: 12/01 |
- Lệnh sản xất: 10/01 | - Giấy nộp tiền thuế môn bài |
- Phiếu xuất kho: 10/01 | - HĐBH: 0000175 |
- Hợp đồng mua bán hàng hoá | - GBC: 15/01 (KH thanh toán) |
- Đơn đặt hàng | - HĐBH: 0000178 |
- HĐBH: 0000174 |
- HĐMV: 0005314 (mua CCDC) | - HĐBH: 0000178 |
---|---|
- Phiếu chi: 05 | - Phiếu xuất chuyển kho |
- GBC: 18/01 (góp vốn) | - HĐBH bán hàng hóa: 0000179 |
- Hợp đồng mua bán hàng hoá | - Phiếu thu: 01 |
- Đơn đặt hàng | - PBC: 27/01 (KH thanh toán) |
- HĐBH: 0000177 | - PBC: 30/01 (KH thanh toán) |
- PBN: 20/01 (thanh toán NCC) | - PBC: 31/01 (KH thanh toán) |
- HĐMV: 0000098 (Hàng trả lại) | - GBC: 31/01 (lãi ngân hàng HD) |
- Phiếu nhập kho: 20/01 | - GBC: 31/01 (lãi ngân hàng MB) |
- HĐMV tiếp khách: 0001422 | - GBN: 31/01 (phí QLTK HDbank) |
- Phiếu chi: 06 | - GBN: 31/01 (phí SMS HDbank) |
- Phiếu báo nợ: 31/01 (Phí SMS - MB) | - Sổ tài sản cố định tháng 1 |
---|---|
- Phiếu báo nợ: 31/01 (Phí QLTK - MB) | - HĐMV cước viễn thông: 0027156 |
- Hợp đồng lao động | - Phiếu chi: 08 |
- Bảng chấm công | - PBC: 02/02 (KH thanh toán) |
- Bảng thanh toán tiền lương | - HĐMV mua NVL: 0000248 |
- Phiếu chi: 07 | - HĐMV tiền điện: 0056721 |
- Phiếu báo nợ: 31/01 (BHXH) | - Phiếu chi: 09 |
- Quyết định | - Hợp đồng mượn tiền |
- Bảng tính phân bổ công cụ dụng cụ tháng 1 | PBC: 06/02 (mượn tiền nhân viên) |
- HĐMV mua NVL: 0001253 | - Hợp đồng mua bán hàng hoá |
---|---|
- Lệnh sản xuất: 07/02 | - Đơn đặt hàng |
- Phiếu xuất kho: 07/02 | - HĐBH: 0000181 |
- Phiếu nhập kho: 09/02 | - Biên bản bàn giao CCDC |
- Phiếu báo nợ: 10/02 (Rút tiền) | - Hợp đồng mua bán hàng hoá |
- HĐBH: 0000180 | - HĐMV: 0000241 (mua CCDC) |
- Lệnh sản xuất: 12/02 | - GBC: 17/02 (nộp tiền vào TK) |
- Phiếu xuất kho: 12/02 | - Lệnh sản xuất: 17/02 |
- Phiếu báo nợ: 15/02 | - Phiếu xuất kho: 17/02 |
- HĐMV văn phòng phẩm: 0000215 | - GBN: 23/02 (thanh toán NCC) |
---|---|
- Phiếu chi: 18/02 | - HĐBH: 0000183 |
- GNT thuế GTGT quý 4 | - GBC: 26/02 (KH thanh toán) |
- GNT nộp chậm thuế GTGT quý 4 | - Hợp đồng mua bán hàng hoá |
- HĐBH: 0000182 | - Biên bản bàn giao tài sản, công cụ |
- GBN: 22/02 (rút tiền gửi) | - Biên bản giao nhận |
- Phiếu nhập kho: 22/02 | - HĐMV: 0000248 (mua TSCĐ) |
- Hợp đồng mua bán hàng hoá | - Bảng chấm công |
---|---|
- Đơn đặt hàng | - Bảng thanh toán tiền lương |
- HĐBH: 0000184 | - Phiếu chi: 11 |
- PBC: 28/02 (lãi ngân hàng MB) | - PBN: 28/02 (BHXH) |
- GBC: 28/02 (lãi ngân hàng HD) | - Bảng tính phân bổ CCDC tháng 2 |
- PBN: 28/02 (Phí QLTK, SMS ngân hàng MB) | - Sổ tài sản cố định tháng 2 |
- GBN: 28/02 (Phí QLTK, SMS ngân hàng HD) |
- HĐMV tiền điện: 0057681 | - Cước đường bộ |
---|---|
- Phiếu chi: 01/03 | - Phiếu chi: 15 |
- HĐMV cước thuê bao: 0053980 | - Phiếu báo nợ: 07/03 (thanh toán tiền ô tô) |
- Phiếu chi: 13 | - Lệnh sản xuất: 09/03 |
- PBC: 03/03 (KH thanh toán) | - Phiếu xuất kho: 09/03 |
- HĐMV mua NVL: 0000251 | - Phiếu xuất kho 12/03 |
- HĐMV: 0005087 (mua TSCĐ) | - Lệnh sản xuất: 13/03 |
- HĐMV xăng RON: 0000341 | - HĐBH: 0000185 |
- Phiếu chi: 14 |
- Thông báo thanh lý TSCĐ | - HĐBH: 0000187 |
---|---|
- Quyết định | - Phiếu báo nợ: 20/03 (rút tiền gửi) |
- Hợp đồng thanh lý tài sản | - Hợp đồng mua bán hàng hoá |
- Biên bản thanh lý TSCĐ | - Đơn đặt hàng |
- Biên bản đánh giá lại TSCĐ | - HĐBH: 0000188 |
- HĐBH: 0000186 (thanh lý TSCĐ) | - GBN: 26/03 (Thanh toán NCC) |
- PBC: 17/03 (KH thanh toán xe ô tô) | - HĐBH: 0000190 |
- Phiếu nhập kho: 17/03 |
- HĐBH: 0000189 | - PBC: 31/03 (lãi ngân hàng MB) |
---|---|
- HĐMV cước taxi: 0001974 | - GBC: 31/03 (lãi ngân hàng HD) |
- Phiếu chi: 16 | - PBN: 31/03 (Phí QLTK, SMS ngân hàng MB) |
- PBC: 29/03 (KH thanh toán) | - GBN: 31/03 (Phí QLTK, SMS ngân hàng HD) |
- PBN: 29/03 (thanh toán NCC) | - GNT thuế TNDN quý 1 |
- Phiếu xuất chuyển kho: 29/03 | - Bảng chấm công |
- HĐBH: 0000191 | - Bảng thanh toán tiền lương |
- Phiếu thu: 02 | - Phiếu chi: 31/03 |
- Phiếu thu: 02 | - PBN: 31/03 (BHXH) |
- GNT thuế GTGT quý 1 | - Bảng tính phân bổ CCDC tháng 3 |
- Sổ tài sản cố định tháng 3 |