- HĐMV: 0000845 | - HĐMV: 0351256 |
- HĐMV: 0000847 | - Phiếu chi: 05 |
- Phiếu chi: 01 | - HĐMV: 0000234 |
- HĐMV: 0000552 | - Phiếu chi: 06 |
- Phiếu chi: 02 | - Phiếu xuất kho: 01 |
- HĐMV: 0000236 | - HĐBH: 0000231 |
- Phiếu chi: 03 | - Phiếu thu: 01 |
- HĐMV: 0000093 | - PBC: 05/01 |
- Phiếu chi: 04 |
- Phiếu xuất kho: 02 | - HĐBH: 0000234 |
- HĐBH: 0000232 | - PBC: 06/01 |
- Phiếu xuất kho: 03 | - Phiếu xuất kho: 05 |
- HĐBH: 0000233 | - HĐBH: 0000235 |
- Phiếu thu: 02 | - PBC: 08/01 |
- PBC: 06/01 | - HĐBH: 0000236 |
- Phiếu xuất kho: 04 | - Phiếu thu: 03 |
- Phiếu xuất kho: 07 | - HĐBH: 0000238 |
- HĐBH: 0000237 | - Phiếu thu: 05 |
- Phiếu thu: 07 | - Phiếu xuất kho: 08 |
- HĐMV: 0523564 | - HĐBH: 0000239 |
- GNT thuế môn bài | - PBC: 10/01 |
- PBC: 10/01 | - HĐMV: 1234668 |
- Phiếu xuất kho: 09 | - Phiếu chi: 09 |
- Hợp đồng mua bán hàng hoá | - HĐBH: 0000240 |
- Biên bản bàn giao tài sản công cụ | - PBC: 12/01 |
- Biên bản giao nhận | - Phiếu xuất kho: 11 |
- HĐMV: 0000236 | - HĐBH: 0000241 |
- Phiếu chi: 08 | - PBC: 12/01 |
- Phiếu xuất kho: 10 | - HĐMV: 0006788 |
- Phiếu xuất kho: 12 | - HĐBH: 0000244 |
- HĐBH: 0000242 | - Phiếu thu: 06 |
- PBC: 15/01 | - Phiếu xuất kho: 33 |
- Phiếu xuất kho: 13 | - HĐBH: 0000245 |
- HĐBH: 0000243 | - PBC: 22/01 |
- PBC: 16/01 | - HĐMV: 0000325 |
- PBN: 16/01 | - PBN: 25/01 |
- Phiếu xuất kho: 14 |
- HĐMV: 0000400 | - Quyết định bổ nhiệm nhân viên |
- Phiếu chi: 11 | - Quyết định chấm dứt HĐLĐ |
- Phiếu xuất kho: 15 | - Bảng chấm công |
- HĐBH: 0000246 | - Bảng thanh toán tiền lương |
- PBC: 28/01 | - Phiếu chi: 10 |
- PBC: 31/01 | - Bảng phân bổ công cụ dụng cụ |
- PBN: 31/01 | - Sổ tài sản cố định |
- Hợp đồng lao động |
- Phiếu xuất kho: 16 | - Phiếu xuất kho: 17 |
- HĐBH: 0000247 | - HĐBH: 0000248 |
- PBC: 02/02 | - PBC: 05/02 |
- HĐMV: 0462135 | - HĐMV: 0003264 |
- Phiếu chi: 12 | - Phiếu xuất kho: 18 |
- HĐMV: 0000411 | - HĐBH: 0000250 |
- Phiếu chi: 13 | - PBC: 05/02 |
- Phiếu xuất kho: 19 | - HĐMV: 1236546 |
- HĐBH: 0000251 | - Phiếu chi: 15 |
- Phiếu thu: 07 | - Phiếu xuất kho: 21 |
- HĐMV: 0555649 | - HĐBH: 0000253 |
- Phiếu chi: 14 | - PBC: 15/02 |
- HĐMV: 0003268 | - PBN: 15/02 |
- PBN: 10/02 | - Phiếu xuất kho: 22 |
- Phiếu xuất kho: 20 | - HĐBH: 0000254 |
- HĐBH: 0000252 | - PBC: 20/02 |
- Phiếu xuất kho: 23 | - PBC: 25/02 |
- HĐBH: 0000255 | - PBC: 28/02 |
- Phiếu xuất kho: 24 | - PBN: 28/02 |
- HĐBH: 0000256 | - Bảng chấm công |
- Phiếu thu: 09 | - Bảng thanh toán tiền lương |
- PBC: 22/02 | - Phiếu chi: 17 |
- HĐMV: 0000586 | - PBN: 28/02 |
- Phiếu chi: 13 | - Bảng tính phân bổ công cụ dụng cụ |
- Phiếu xuất kho: 25 | - Sổ tài sản cố định |
- HĐMV: 0000257 |
- Phiếu xuất kho: 26 | - Phiếu chi: 18 |
- HĐBH: 0000258 | - PBN: 05/03 |
- Phiếu thu: 10 | - Phiếu xuất kho: 34 |
- Hợp đồng mua bán tài sản | - HĐBH: 0000259 |
- Biên bản bàn giao tài sản | - PBC: 05/03 |
- HĐMV: 0002356 | - HĐMV: 0000441 |
- HĐMV: 0511256 | - Phiếu chi: 19 |
- Phiếu xuất kho: 27 | - PBC: 10/03 |
- HĐBH: 0000260 | - HĐMV: 0000231 |
- PBC: 08/03 | - HĐMV: 2126263 |
- HĐMV: 1121256 | - Phiếu chi: 21 |
- Phiếu chi: 20 | - Phiếu xuất kho: 29 |
- Phiếu xuất kho: 28 | - HĐBH: 0000262 |
- HĐBH: 0000261 |
- Phiếu xuất kho: 30 | - Biên bản đánh giá lại TSCĐ |
- HĐBH: 0000264 | - Biên bản thanh lý TSCĐ |
- Phiếu thu: 11 | - HĐBH: 0000267 |
- Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước | - PBN: 26/03 |
- Phiếu xuất kho: 31 | - PBC: 26/03 |
- HĐBH: 0000265 | - HĐBH: 0000266 |
- PBC: 20/03 | - Phiếu xuất kho: 32 |
- Hợp đồng thanh lý tài sản | - PBC: 26/03 |
- PBN: 31/03 | - Tờ khai thuế GTGT |
- PBC: 31/03 | - Bảng kê hoá đơn, chứng từ hàng hoá, dịch vụ bán ra |
- Bảng chấm công | - Bảng kê hoá đơn, chứng từ hàng hoá, dịch vụ mua vào |
- Bảng thanh toán tiền lương | - Báo cáo tình hình sử dụng hoá đơn |
- Phiếu chi: 22 | - Báo cáo tổng hợp lãi lỗ theo công trình |
- GNT thuế TNDN | - Tổng hợp bán hàng theo mặt hàng |
- Bảng tính phân bổ CCDC | - Tờ khai quyết toán thuế TNDN |
- Sổ tài sản cố định | - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh |