Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký!
1. Kiểm tra cấu hình máy tính:
- Hệ điều hành: Window 10 trở lên
- Ram: 4Gb
- Dung lượng: Có ổ C, D mỗi ổ còn trống tối thiểu 10GB
- Các ứng dụng cần thiết: Unikey, Office
- Tải bộ cài Misa
- Bật Framework và cài đặt
- Tạo dữ liệu kế toán
- Add bản quyền Misa
- Một số thuật ngữ thường dùng trong công ty xuất nhập khẩu
- CERTIFICATE OF ORIGIN
- Hóa đơn thương mại
- BILL OF LADING
- Thư tín dụng chứng từ
- UNITED OVERSEAS BANK LTD
- ISSUE OF DOCUMENTARY CREDIT
- Một số sai sót thường gặp khi chuẩn bị bộ chứng từ xuất nhập khẩu
- Thông tin công ty
- Quy chế công ty
- Quy chế lương thưởng
- Danh mục phòng ban nhân viên
- Danh sách tài khoản ngân hàng
- Danh sách khách hàng, nhà cung cấp
- Tổng hợp công nợ phải thu | - Bảng tính phân bổ công cụ dụng cụ |
- Tổng hợp công nợ phải trả | - Đăng ký phương pháp trích khấu hao tài sản cố định |
- Danh sách kho vật tư | - Sổ tài sản cố định |
- Báo cáo tổng hợp tồn kho | - Bảng cân đối tài khoản |
- Hợp đồng thuê nhà | - HĐMV cước vận tải: 0000343 |
- HĐMV cước viễn thông: 0001532 | - Phiếu chi: 03 |
- Phiếu chi: 02 | - HĐMV phí hải quan: 0000345 |
- HĐMV tiền điện: 0001521 | - Phiếu chi: 04 |
- Phiếu chi; 01 | - GNT thuế GTGT |
- HĐMV hàng hóa: 0002567 | - GNT thuế hàng nhập khẩu |
- Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan) |
- Phiếu báo có: 04/01 (góp vốn) | - COMMERCIAL INVOICE |
- GNT thuế TNDN quý 4 | - PACKING LIST |
- UNC: 04/01 (thanh toán NCC) | - Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan) |
- Phiếu thu phí dịch vụ: 04/01 | - GNT thuế môn bài |
- HĐMV hàng hóa: 0000952 | - HĐBH: 0000175 |
- Phiếu báo có: 05/01 (KH thanh toán) | - HĐMV: 0001754 (công cụ dụng cụ) |
- BILL OF LADING | - Phiếu chi: 05 |
- SHOPPING ORDER | - Phiếu báo có: 12/01 (KH thnh toán) |
- HĐBH: 0000176 | - Phiếu báo có: 31/01 (lãi ngân hàng tech) |
- Giấy báo có: 18/01 (KH thanh toán) | - Giấy báo có: 31/01 (lãi ngân hàng ACB) |
- HĐMV cước vận chuyển: 0001342 | - Hợp đồng lao động |
- Phiếu chi: 06 | - Quyết dịnh bổ nhiệm kế toán trưởng |
- Phiếu báo nợ: 21/01 (Thanh toán NCC) | - Bản cam kết |
- HĐMV phí bốc hàng: 0000365 | - Bảng chấm công tháng 1 |
- Phiếu chi: 07 | - Bảng thanh toán tiền lương tháng 1 |
- Phiếu báo có: 25/01 (KH thanh toán) | - Phiếu chi lương: 18 |
- Phiếu thu phí dịch vụ: 25/01 (QLTK ngân hàng ACB) | - UNC: 31/01 (BHXH) |
- Phiếu thu phí dịch vụ: 25/01 (SMS ngân hàng ACB) | - Sổ theo dõi công cụ dụng cụ tháng 1 |
- Phiếu báo nợ: 27/01 (QLTK ngân hàng TECH) | - Sổ tài sản cố định tháng 1 |
- Phiếu báo nợ: 27/01 (SMS ngân hàng TECH) |
- HĐMV cước viễn thông: 0001602 | - GNT thuế GTGT hàng nhâp khẩu |
- Phiếu chi: 09 | - GNT thuế hàng nhập khẩu |
- HĐMV tiền điện: 0001608 | - UNC: 10/02 (thanh toán NCC) |
- Phiếu chi: 10 | - Phiếu thu phí dịch vụ: 10/02 |
- HĐMV hàng hóa: 0000094 | - Cước đường bộ |
- COMMERCIAL INVOICE | - Phiếu chi:12 |
- PACKING LIST | - HĐMV dầu DO: 0016576 |
- Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan) | - Phiếu chi: 11 |
- Phiếu báo nợ: 12/02 (thanh toán NCC) | - Phiếu thu phí dịch vụ: 25/02 (QLTK ngân hàng ACB) |
- Thông báo thanh lý TSCĐ | - Phiếu thu phí dịch vụ: 25/02 (SMS ngân hàng ACB) |
- Quyết định thành lập hội đồng thanh lý TSCĐ | - Giấy báo có: 27/02 (Nộp tiền vào TK) |
- Biên bản đánh giá lại TSCĐ | - Phiếu báo nợ: 27/02 (QLTK ngân hàng TECH) |
- Hợp đồng thanh lý TSCĐ | - Phiếu báo nợ: 27/02 (SMS ngân hàng TECH) |
- Biên bản thanh lý TSCĐ | - Phiếu báo có: 28/02 (Mượn tiền kinh doanh) |
- Quyết định thanh lý TSCĐ | - Giấy báo có: 28/02 (lãi ngân hàng ACB) |
- HĐBH: 0000177 | - Phiếu báo có: 28/02 (lãi ngân hàng TECH) |
- HĐMV hàng hóa: 0000973 | - Bảng chấm công |
- Phiếu báo có: 14/02 (KH thanh toán) | - Bảng thanh toán tiền lương |
- Phiếu báo có: 16/02 (KH thanh toán) | - Phiếu chi lương: 22 |
- HĐMV: 0059651 (mua TSCĐ) | - UNC: 28/02 (BHXH) |
- Phiếu báo nợ: 18/02 (thanh toán NCC) | - Sổ theo dõi công cụ dụng cụ tháng 2 |
- HĐBH: 0000179 | - Sổ tài sản cố định tháng 2 |
- HĐBH: 0000181 |
- HĐMV cước viễn thông: 0002141 | - Phiếu chi: 16 |
- Phiếu chi: 14 | - HĐMV hàng hóa: 0000451 |
- HĐMV tiền điện: 0002430 | - HĐBH: 0000182 |
- Phiếu chi: 15 | - Phiếu báo nợ: 10/03 (rút tiền gửi) |
- COMMERCIAL INVOICE | - Hợp đồng mua bán tài sản |
- PACKING LIST | - HĐMV: 0002478 (tài sản cố định) |
- Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan) | - Hợp đồng tín dụng ngân hàng |
- HĐMV dịch vụ ăn uống: 0000270 | - Phiếu báo nợ: 14/03 (vay ngân hàng) |
- Phiếu báo có: 16/03 (KH thanh toán) | - Giấy báo có: 31/03 (lãi ngân hàng ACB) |
- Phiếu báo nợ: 16/03 (chuyển tiền nội bộ) | - Phiếu báo có: 31/03 (lãi ngân hàng TECH) |
- Phiếu báo nợ: 16/03 (thanh toán NCC) | - Phiếu báo nợ: 31/03 (trả lãi vay) |
- Phiếu báo có: 17/03 (KH thanh toán) | - Bảng chấm công tháng 3 |
- HĐBH: 0000183 | - Bảng thanh toán tiền lương tháng 3 |
- Phiếu thu phí dịch vụ: 25/03 (QLTK ngân hàng ACB) | - Phiếu chi lương: 29 |
- Phiếu thu phí dịch vụ: 25/03 (SMS ngân hàng ACB) | - UNC: 31/03 (BHXH) |
- Phiếu báo nợ: 27/03 (QLTK ngân hàng TECH) | - GNT thuế TNCN |
- Phiếu báo nợ: 27/03 (SMS ngân hàng TECH) | - Sổ theo dõi công cụ dụng cụ tháng 3 |
- GNT lệ phí trước bạ | - Sổ tài sản cố định tháng 3 |
- PURCHASE ORDER | - BILL OF EX CHANGE |
- Chứng từ cho lệnh chuyển tiền | - ESTIMATED BUDGET FOR BUSINESS TRIP |
- TRANS VAN LINKS EXPRESS CORP | - MIZUHO BANK, LTD. |
- CERTIFICATE OF ANALYSIS | - MIZUHO BANK, LTD. |
- EXCHANGE RATE (THE SECOND EDITION) | - TRUST RECEIPT |
- PACKING LIST | - SIGNED COMMERCIAL INVOICE |
- COMMERCIAL INVOICE | - PACKING LIST |
- Cổng thông tin cửa quốc gia | - Cổng thông tin cửa quốc gia |
- Chứng từ cho lệnh chuyển tiền | - CERTIFICATE OF ANALYSIS |
- PURCHASE ORDER | - CERTIFICATE OF ANALYSIS |
- single Account statements Detail | - MIZUHO BANK, LTD. |
- CERTIFICATE OF ANALYSIS | - TRUST RECEIPT |
- EXCHANGE RATE | - BILL OF EX CHANGE |
- Cổng thông tin cửa quốc gia | - BILL OF LADING COPY |
- COMMERCIAL INVOICE | - SIGNED COMMERCIAL INVOICE |
- PACKING LIST | - PACKING LIST |
- TRANS VAN LINKS EXPRESS CORP | - SALES CONTRACT |
- Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan) | - MOVING PAYMENT TENOR |
- SIGNED COMMERCIAL INVOICE |
- Giấy đề nghị bán ngoại tệ | - Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan) |
- Giấy đề nghị phát hành thư tín dụng | - GK FINECHEM VN COMPANY LIMITED |
- BCC: SALES CONTRACT | - Giấy đề nghị bán ngoại tệ |
- BCCHEM | - Giấy đề nghị phát hành thư tín dụng |
-CKHUONG | - Header <outgoing> (tiêu đề gửi đi) |
- EXIMBANK | - TRADING BONDED WAREHOUSE CONTRACT (Hợp đồng kho trái phiếu giao dịch) |
- CERTIFICATE OF ANALYSIS | - ISHIHARA CHEMICAL CO., LTD |
- Công tin một cửa quốc gia | - NAIGAI TRANS LINES |
- COMMERCIAL INVOICE | - ATTACHED SHEET (Bản đính kèm) |
- PACKING LIST | - Chi nhánh: EIB Ba Đình |
- BILL OF LADING | - Tờ khai hàng hóa xuất nhập khẩu ngoại quan (cho phép đưa hàng về kho) |
- MCC Hải Phòng |
- Nhập khẩu; Hàng về kho thường sau đó bán cho doanh nghiệp EPE | - HĐMV phí phục vụ hàng nhập: 0115747 |
- Cổng thông tin 1 cửa quốc gia | - Phiếu chi: 35 |
- Air Waybill | - DEBIT NOTE |
- Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan) | - HĐMV phí vận chuyển: 0001532 |
- GNT thuế GTGT hàng nhập khẩu | - Phiếu chi: 36 |
- GNT thuế hàng nhập khẩu | - Nhập khẩu: hàng về kho thường sau đó bán nội địa) |
- HĐMV phí lưu kho: 0077004 | - DELIVERY ORDER |
- Phiếu chi: 33 | - TRANS VAN LINKS EXPESS CORY |
- HĐMV phí chứng từ: 0003994 | - Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng) |
- Phiếu chi: 34 | - Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan) |
- DEBIT NOTE | - GNT thuế GTGT hàng nhập khẩu |
- HĐMV phí vận chuyển: 0000773 | - HĐMV phí hải quan: 0001616 |
- Phiếu chi: 39 | - Phiếu chi: 24 |
- Nhập khẩu hàng về kho ngoại quan hoặc kho bảo thuế | - HĐMVcước nâng hạ : 0310553 |
- Air Waybill | - Phiếu chi: 26 |
- Giấy ủy quyền | - HĐMV phí nâng hạ: 0026198 |
- HĐMV phí chứng từ: 0001030 | - Phiếu chi: 17 |
- Phiếu chi: 31 | - DEBIT NOTE |
- Article 8: [Contract validiy and extension] | - HĐMV phí hải quan: 0004696 |
- Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (cho phép đưa hàng về kho) | - Phiếu chi: 40 |
- Xuất khẩu đi từ kho thường ra nước ngoài | - Đơn đặt hàng |
- INVOICE & PACKING LIST | - DELIVERY ORDER NOTE |
- HĐMV cước đường biên: 0008808 | - INVOICE & PAKING LIST |
- Phiếu chi: 33 | - HĐBH: 0001389 |
- HĐMV phí bốc dỡ:000809 | - HĐBH: 0001390 |
- Phiếu chi: 34 | - Xuất khẩu đi từ kho thường bán EPE |
- DELIVERY ORDER NOTE | - DELIVERY NOTE |
- INVOICE & PACKING LIST | - HĐBH: 0001362 |
- COMBINED TRANSPOST BILL OF LADING | - Đơn đặt hàng |
- Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan) | - INVOICE & PAKING LIST |
- Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội địa | - Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan) |
- Xuất khẩu đi từ kho ngoại quan bán EPE |
- Thuế nhà thầu nước ngoài | - INVOICE |
- PACKING LIST | - TTOAODK |
- INVOICE | - PACKING LIST |
- INVOICE | - TTOAODK |
- INVOICE | - Chứng từ cho lệnh chuyển tiền |
- CARGO CONTROL DOCUMENT | - TERMS AND CONDITIONS |
- CARGO CONTROL DOCUMENT | - EXPORT GENIUS |
- PACKING LIST | - Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan) |
- PACKING LIST | - HHEHAN/HAN |
- Bảng kê hóa đơn thương mại hàng hóa xuất nhập khẩu | - PACKING LIST |
- Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan) | - INVOICE |
- GNT thuế GTGT hàng nhập khẩu | - INVOICE |
- Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan) | - GNT thuế TNDN từ hoạt động SXKD |
- CARGO CONTROL DOCUMENT | - GNT tiền chậm thuế GTGT, TNDN |
- Phần tạm nhập tái xuất | - Phiếu chi: 43 |
- INVOICE & PACKING LIST | - Thông báo hàng đến |
- DEBIT NOTE | - HĐMV phí hải quan: 0001926 |
- HĐMV phí vận chuyển: 0002359 | - Phiếu chi: 45 |
- Phiếu chi: 42 | - INVENTORY REPOT |
- IMPORT-EXPORT SPOT CARGO HANDLING CHANGEIN OCT | - INVENTORY REPOT |
- HĐMV xử lý hàng: 0171990 | - INVOICE |
- Phiếu chi: 40 | - PACKING LIST |
- HĐMV lệnh giao hàng: 0011113 | - PACKING LIST |
- Phiếu chi: 39 | - Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan) |
- HĐMV lưu kho: 0175386 |
Copyright © 2022 Kế Toán Việt Hưng